Mô tả sản phẩm

| Thông số kỹ thuật | LIVI6 | LIVI9 |
| Tích hợp bộ dừng cơ học | Có | Có |
| Hỗ trợ lắp pin dự phòng | Có | Có |
| Nguồn vào motor (V) | 24V ⎓ | 24V ⎓ |
| Năng lượng tiêu thụ tối đa (W) | 80 | 110 |
| Momen xoắn cực đại (Nm) | 210 | 260 |
| Số lần đóng mở cửa tối đa trong 1 giờ | 22 | 18 |
| Số lần đóng mở cửa tối đa trong 24 giờ | 60 | 40 |
| Số lượng tụ điện | / | / |
| Nhiệt độ hoạt động lý tưởng (°C) | -20 đến 50 | -20 đến 50 |
| Khả năng chịu nhiệt của motor (°C) | / | / |
| Thời gian mở góc 90° (phút) | 16m/phút | 10m/phút |
| Trọng lượng sản phẩm khi đóng gói (kg) | 12 | 12 |
| Độ lớn âm thanh khi hoạt động (dBA) | < 70 | < 70 |
| Khả năng chống chịu nước và bụi | IPX4 | IPX4 |
Trong hộp sản phẩm LIVI có gì?
- 01 cơ cấu vận hành, 24 VDC
- 02 chìa khóa cơ khí
- 01 Hộp điều khiển NET24/C
- 02 Remote cầm tay 2 nút
- 01 Bộ cảm biến an toàn
Phụ kiện cho động cơ cổng trượt tự động Livi LIVI6 và LIVI9

